ISUZU D-MAX 2022 (1 CẦU SỐ SÀN)
LÊ MINH
TIẾN
Nhân viên kinh doanh / ISUZU LEE
0934.041.940
|
Tên xe
|
ISUZU D-Max LS 4x2 MT
|
Màu xe (có sẵn)
|
Tùy chọn
|
Kích thước xe
|
5.295 x 1.860 x 1.785 mm
|
Động cơ
|
4JK1 – TC commomrail
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp
|
Dung tích xi lanh
|
2.499 cc
|
Khoảng sáng gầm
|
220
|
Số chỗ
ngồi
|
05 chỗ (Ghế da,
ghế tài chỉnh điện 6 hướng)
|
Thùng nhiên liệu
|
76 lít (Dầu diesel)
|
Hệ thống phanh
|
Trước: Đĩa tản nhiệt;
Sau: Phanh tang
trống
|
Mâm xe
|
Mâm hợp kim nhôm 16 inches
|
An toàn chủ động
|
ABS, EBD, BA
|
An toàn bị động
|
Thanh gia cố bên hông xe, dây
đai an toàn 3 điểm
|
BẢO HÀNH: 05 năm hoặc 200,000 km (tùy theo điều kiện nào đến trước).
GIÁ TRỊ XE
|
||
Giá
niêm yết
|
640.000.000
|
VNĐ
|
Giảm
giá
|
||
Giá bán (1)
|
||
CHI PHÍ GIẤY
TỜ
|
||
Thuế
trước bạ (6%)
|
39,000,000
|
VNĐ
|
Đăng ký biển số
|
150,000
|
VNĐ
|
Đăng kiểm
|
330,000
|
VNĐ
|
Bảo hiểm TNDS
|
1,076,000
|
VNĐ
|
Phí bảo trì đường bộ
|
2,160,000
|
VNĐ
|
Phí dịch vụ tại Bình Dương
|
3,500,000
|
VNĐ
|
TỔNG (2)
|
VNĐ
|
|
TỔNG THANH TOÁN = (1) + (2)
|
(Chương trình áp dụng trong tháng 7/2017. Khuyến
mãi được nhận hiện vật và không có giá trị quy ra tiền mặt)
ISUZU D-MAX 2022 (1 CẦU SỐ TỰ ĐỘNG)
Tên xe
|
ISUZU D-Max
LS 4x2 AT
|
Màu xe (có sẵn)
|
Tùy chọn
|
Kích thước
xe
|
5.295 x 1.860 x 1.785 mm
|
Động cơ
|
4JK1 – TC commomrail
|
Hộp số
|
Số tự động
5 cấp
|
Dung tích
xi lanh
|
2.499 cc
|
Khoảng
sáng gầm
|
220
|
Số chỗ ngồi
|
05 chỗ (Ghế da, ghế tài chỉnh điện 6 hướng)
|
Thùng
nhiên liệu
|
76 lít (Dầu diesel)
|
Hệ thống
phanh
|
Trước: Đĩa tản nhiệt;
Sau: Phanh tang
trống
|
Mâm xe
|
Mâm hợp kim nhôm 16 inches
|
An toàn chủ
động
|
ABS, EBD, BA
|
An toàn bị
động
|
Thanh gia cố bên hông xe, dây đai an toàn 3 điểm
|
BẢO HÀNH: 05 năm hoặc 200,000 km.
GIÁ TRỊ XE
|
||
Giá
niêm yết
|
670.000.000
|
VNĐ
|
Giảm
giá
|
||
Giá bán (1)
|
||
CHI PHÍ GIẤY
TỜ
|
40,000,000
|
VNĐ
|
Thuế
trước bạ (6%)
|
14,000,000
|
VNĐ
|
Đăng ký biển số
|
150,000
|
VNĐ
|
Đăng kiểm
|
330,000
|
VNĐ
|
Bảo hiểm TNDS
|
1,076,000
|
VNĐ
|
Phí bảo trì đường bộ
|
2,160,000
|
VNĐ
|
Phí dịch vụ tại Bình Dương
|
3,500,000
|
VNĐ
|
TỔNG (2)
|
VNĐ
|
|
TỔNG THANH TOÁN = (1) + (2)
|
(Chương trình áp dụng trong tháng 7/2017. Khuyến mãi được nhận hiện vật và không có giá trị quy ra tiền mặt)
ISUZU D-MAX 2022 (2 CẦU SỐ SÀN)
Tên xe
|
ISUZU D-Max LS 4x4 MT
|
Màu xe (có sẵn)
|
Tùy chọn
|
Kích thước xe
|
5.295 x 1.860 x 1.795 mm
|
Động cơ
|
4JK1 – TC commomrail
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp
|
Dung tích xi lanh
|
2.499 cc
|
Khoảng sáng gầm
|
235
|
Số chỗ
ngồi
|
05 chỗ (Ghế da,
ghế tài chỉnh điện 6 hướng)
|
Thùng nhiên liệu
|
76 lít (Dầu diesel)
|
Hệ thống phanh
|
Trước: Đĩa tản nhiệt;
Sau: Phanh tang
trống
|
Mâm xe
|
Mâm hợp kim nhôm 17 inches
|
Hệ thống gài cầu
|
Nút điều khiển điện
|
An toàn chủ động
|
ABS, EBD, BA
|
An toàn bị động
|
Thanh gia cố bên hông xe, dây
đai an toàn 3 điểm
|
BẢO
HÀNH: 05 năm hoặc 200,000 km (tùy theo điều kiện nào đến trước).
GIÁ TRỊ XE
|
||
Giá
niêm yết
|
650.000.000
|
VNĐ
|
Giảm
giá
|
||
Giá bán (1)
|
||
CHI PHÍ GIẤY
TỜ
|
||
Thuế
trước bạ (6%)
|
39,000,000
|
VNĐ
|
Đăng ký biển số
|
150,000
|
VNĐ
|
Đăng kiểm
|
330,000
|
VNĐ
|
Bảo hiểm TNDS
|
1,076,000
|
VNĐ
|
Phí bảo trì đường bộ
|
2,160,000
|
VNĐ
|
Phí dịch vụ tại Bình Dương
|
2,500,000
|
VNĐ
|
TỔNG (2)
|
VNĐ
|
|
TỔNG THANH TOÁN = (1) + (2)
|
(Chương trình áp dụng trong tháng 7/2017. Khuyến mãi được nhận hiện vật và không có giá trị quy ra tiền mặt)
ISUZU D-MAX 2022 (2 CẦU SỐ TỰ ĐỘNG)
LÊ MINH
TIẾN
Nhân viên kinh doanh / ISUZU LEE
0934.041.940
|
Màu xe (có sẵn)
|
Tùy chọn
|
Kích thước xe
|
5.295 x 1.860 x 1.795 mm
|
Động cơ
|
4JK1 – TC commomrail
|
Hộp số
|
Số tự động 5 cấp
|
Dung tích xi lanh
|
2.499 cc
|
Khoảng sáng gầm
|
235
|
Số chỗ
ngồi
|
05 chỗ (Ghế da,
ghế tài chỉnh điện 6 hướng)
|
Thùng nhiên liệu
|
76 lít (Dầu diesel)
|
Hệ thống phanh
|
Trước: Đĩa tản nhiệt;
Sau: Phanh tang
trống
|
Mâm xe
|
Mâm hợp kim nhôm 17 inches
|
Hệ thống gài cầu
|
Nút điều khiển điện
|
An toàn chủ động
|
ABS, EBD, BA
|
An toàn bị động
|
Thanh gia cố bên hông xe, dây
đai an toàn 3 điểm
|
BẢO
HÀNH: 05 năm hoặc 200,000 km (tùy theo điều kiện nào đến trước).
GIÁ TRỊ XE
|
||
Giá
niêm yết
|
860,000,000
|
VNĐ
|
Giảm
giá
|
||
Giá bán (1)
|
||
CHI PHÍ GIẤY
TỜ
|
||
Thuế
trước bạ (6%)
|
52,000,000
|
VNĐ
|
Đăng ký biển số
|
150,000
|
VNĐ
|
Đăng kiểm
|
330,000
|
VNĐ
|
Bảo hiểm TNDS
|
1,076,000
|
VNĐ
|
Phí bảo trì đường bộ
|
2,160,000
|
VNĐ
|
Phí dịch vụ tại Bình Dương
|
2,500,000
|
VNĐ
|
TỔNG (2)
|
VNĐ
|
|
TỔNG THANH TOÁN = (1) + (2)
|
VNĐ
|
(Chương trình áp dụng trong tháng 7/2017. Khuyến mãi được nhận hiện vật và không có giá trị quy ra tiền mặt)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét